Đường Kính Hút (mm)
1 inch
Lưu lượng chất lỏng (m3/h)
3.4
Chất liệu bi, đế bi
Teflon hoặc PTFE
Áp lực làm việc lớn nhất (bar)
7
Đường kính đầu vào khí nén (inch)
1.4
Chiều cao tối đa hút (hút khô - mét)
4.5
Đường kính tối đa hạt hút (mm)
2.5
Công suất máy nén khí (KW)
3