Đường Kính Hút (mm)
2 inch
Lưu lượng chất lỏng (m3/h)
23
Chất liệu bi, đế bi
Teflon hoặc PTFE
Áp lực làm việc lớn nhất (bar)
8.4
Đường kính đầu vào khí nén (inch)
1/2
Chiều cao tối đa hút (hút khô - mét)
5.48
Đường kính tối đa hạt hút (mm)
4.8
Công suất máy nén khí (KW)
7.5