Đường Kính Hút (mm)
1/2 inch
Đường Kính Xả (mm)
1/2 inch
Lưu lượng chất lỏng (m3/h)
1.1
Chất liệu bi, đế bi
Teflon hoặc PTFE
Áp lực làm việc lớn nhất (bar)
7
Đường kính đầu vào khí nén (inch)
1.4
Chiều cao tối đa hút (hút khô - mét)
2.5 - 4
Đường kính tối đa hạt hút (mm)
1.5
Công suất máy nén khí (KW)
3