d: Đường kính trong của vòng bi cầu (mm)
30
D: Đường kính ngoài của vòng bi cầu (mm)
47
B: Chiều rộng vòng trong (mm)
22
Cr: Tải động hướng tâm
62,300 N
C0r: Tải tỉnh hướng tâm
95,700 N
Gr: Khoảng hở hướng tâm
0,037 - 0,1
r1smin: Khoảng cách cạnh
0.6
dK: Đường kính ngoài của bi cầu (mm)
40.7
d1: Đường kính mặt bích ngoài của vòng bi (mm)
34.2
d2: Đường kính ngoài (mm)
73
d 6: Đường kính đầu hàn (mm)
40
h2: Chiều dài từ tâm đến đầu hàn (mm)
51
C1: Chiều rộng của đầu đẩy (mm)
19
l6: Tổng chiều dài đầu đẩy (mm)
87.5
l7: Tổng chiều dài đầu ghi (mm)
37
l8: Chiều dài vát cạnh (mm)
4
d7: Đường kính chốt định tâm (mm)
4
dOT: Đường kính trong của vòng bi cầu,Sai lệch dướ
0
dUT: Đường kính trong của vòng bi cầu, Sai lệch dư
-0.01
BOT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn trên
0
BUT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn dưới
-0.12
Tmin: Nhiệt độ hoạt động min.
-60 °C
Tmax: Nhiệt độ hoạt động max.
200 °C