d: Đường kính trong của vòng bi cầu (mm)
50
D: Đường kính ngoài của vòng bi cầu (mm)
75
B: Chiều rộng vòng trong (mm)
35
Cr: Tải động hướng tâm
157,000 N
C0r: Tải tỉnh hướng tâm
252,000 N
Gr: Khoảng hở hướng tâm
0,043 - 0,12
r1smin: Khoảng cách cạnh
0.6
dK: Đường kính ngoài của bi cầu (mm)
66
d1: Đường kính mặt bích ngoài của vòng bi (mm)
55.9
d2: Đường kính ngoài (mm)
112
d 6: Đường kính đầu hàn (mm)
62
h2: Chiều dài từ tâm đến đầu hàn (mm)
88
C1: Chiều rộng của đầu đẩy (mm)
30
l6: Tổng chiều dài đầu đẩy (mm)
144
l7: Tổng chiều dài đầu ghi (mm)
60
l8: Chiều dài vát cạnh (mm)
6
d7: Đường kính chốt định tâm (mm)
6
dOT: Đường kính trong của vòng bi cầu,Sai lệch dướ
0
dUT: Đường kính trong của vòng bi cầu, Sai lệch dư
-0.012
BOT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn trên
0
BUT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn dưới
-0.12
Tmin: Nhiệt độ hoạt động min.
-60 °C
Tmax: Nhiệt độ hoạt động max.
200 °C