d: Đường kính trong của vòng bi cầu (mm)
80
D: Đường kính ngoài của vòng bi cầu (mm)
120
B: Chiều rộng vòng trong (mm)
55
Cr: Tải động hướng tâm
402,000 N
C0r: Tải tỉnh hướng tâm
624,000 N
Gr: Khoảng hở hướng tâm
0,055 - 0,142
r1smin: Khoảng cách cạnh
1
dK: Đường kính ngoài của bi cầu (mm)
105
d1: Đường kính mặt bích ngoài của vòng bi (mm)
89.4
d2: Đường kính ngoài (mm)
180
d 6: Đường kính đầu hàn (mm)
95
h2: Chiều dài từ tâm đến đầu hàn (mm)
141
C1: Chiều rộng của đầu đẩy (mm)
47
l6: Tổng chiều dài đầu đẩy (mm)
231
l7: Tổng chiều dài đầu ghi (mm)
100
l8: Chiều dài vát cạnh (mm)
10
d7: Đường kính chốt định tâm (mm)
6
dOT: Đường kính trong của vòng bi cầu,Sai lệch dướ
0
dUT: Đường kính trong của vòng bi cầu, Sai lệch dư
-0.015
BOT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn trên
0
BUT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn dưới
-0.15
Tmin: Nhiệt độ hoạt động min.
-60 °C
Tmax: Nhiệt độ hoạt động max.
200 °C