d: Đường kính trong của vòng bi cầu (mm)
20
D: Đường kính ngoài của vòng bi cầu (mm)
35
B: Chiều rộng vòng trong (mm)
16
Cr: Tải động hướng tâm
29,600 N
C0r: Tải tỉnh hướng tâm
65,600 N
Gr: Khoảng hở hướng tâm
0,03 - 0,082
r1smin: Khoảng cách cạnh (mm)
0.3
dK: Đường kính ngoài của bi cầu (mm)
29
d1: Đường kính mặt bích ngoài của vòng bi (mm)
24.1
d2: Đường kính ngoài (mm)
50
h2: Chiều dài từ tâm đến đầu hàn (mm)
38
C1: Chiều rộng của đầu đẩy (mm)
19
C1 max: Chiều rộng của đầu đẩy max (mm)
20
l6: Tổng chiều dài đầu đẩy (mm)
63
dOT: Đường kính trong của vòng bi cầu,Sai lệch dướ
0
dUT: Đường kính trong của vòng bi cầu, Sai lệch dư
-0.01
BOT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn trên
0
BUT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn dưới
-0.12
Tmin: Nhiệt độ hoạt động min.
-60 °C
Tmax: Nhiệt độ hoạt động max.
200 °C