d: Đường kính trong của vòng bi cầu (mm)
35
D: Đường kính ngoài của vòng bi cầu (mm)
55
B: Chiều rộng vòng trong (mm)
25
Cr: Tải động hướng tâm
79,900 N
C0r: Tải tỉnh hướng tâm
193,000 N
Gr: Khoảng hở hướng tâm
0,037 - 0,1
r1smin: Khoảng cách cạnh (mm)
0.6
dK: Đường kính ngoài của bi cầu (mm)
47
d1: Đường kính mặt bích ngoài của vòng bi (mm)
39.7
d2: Đường kính ngoài (mm)
83
h2: Chiều dài từ tâm đến đầu hàn (mm)
61
C1: Chiều rộng của đầu đẩy (mm)
30
C1 max: Chiều rộng của đầu đẩy max (mm)
31
l6: Tổng chiều dài đầu đẩy (mm)
102.5
dOT: Đường kính trong của vòng bi cầu,Sai lệch dướ
0
dUT: Đường kính trong của vòng bi cầu, Sai lệch dư
-0.012
BOT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn trên
0
BUT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn dưới
-0.12
Tmin: Nhiệt độ hoạt động min.
-60 °C
Tmax: Nhiệt độ hoạt động max.
200 °C