d: Đường kính trong của vòng bi cầu (mm)
45
D: Đường kính ngoài của vòng bi cầu (mm)
68
B: Chiều rộng vòng trong (mm)
32
Cr: Tải động hướng tâm
128,000 N
C0r: Tải tỉnh hướng tâm
386,000 N
Gr: Khoảng hở hướng tâm
0,043 - 0,12
r1smin: Khoảng cách cạnh (mm)
0.6
dK: Đường kính ngoài của bi cầu (mm)
60
d1: Đường kính mặt bích ngoài của vòng bi (mm)
50.7
d2: Đường kính ngoài (mm)
110
h2: Chiều dài từ tâm đến đầu hàn (mm)
77
C1: Chiều rộng của đầu đẩy (mm)
40
C1 max: Chiều rộng của đầu đẩy max (mm)
41.5
l6: Tổng chiều dài đầu đẩy (mm)
132
dOT: Đường kính trong của vòng bi cầu,Sai lệch dướ
0
dUT: Đường kính trong của vòng bi cầu, Sai lệch dư
-0.012
BOT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn trên
0
BUT: Chiều rộng vòng trong, Sai lệch dưới hạn dưới
-0.12
Tmin: Nhiệt độ hoạt động min.
-60 °C
Tmax: Nhiệt độ hoạt động max.
200 °C